1. Lesson 1 - Community service
shelter /ˈʃeltə(r)/ (n.): mái ấm tình thương, nhà tình thương, nhà cứu trợ
mural /ˈmjʊərəl/(n.): Tranh khổ lớn vẽ trên tường (thường là được phép)
graffiti /ɡrəˈfiːti/ (n.): hình hoặc chữ vẽ
...
2. Lesson 2 - For a better community
community /kəˈmjuːnəti/ (n.): cộng đồng
charity work /ˈtʃærəti wɜːk/ (n. phr.): công việc từ thiện
donor /ˈdəʊnə(r)/ (n.): nhà từ thiện
...
3. Lesson 3 - Caring for those in need
disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n.): Sự ốm yếu, tàn tật
campaign /kæmˈpeɪn/ (n.): chiến dịch
barrier /ˈbæriə(r)/ (n.): rào cản, chướng ngại vật