(xem video, quan sát khẩu hình và luyện tập phát âm)
Lesson 1 - Tones in some common types of sentences (Ngữ điệu của một số loại câu thông dụng)
1. Ngữ điệu của câu trần thuật
Ví dụ:
He usually has a hamburger and a glass of coke for breakfast. ↘
Anh ấy thường có bánh mì kẹp thịt và một cốc coca cho bữa sáng.
Many students buy their lunch at the school canteen. ↘
Nhiều học sinh mua bữa trưa tại nhà ăn của trường.
2. Ngữ điệu của câu trần thuật đóng vai trò là câu hỏi
Ví dụ 1:
Jane’s mum: We’re eating out tonight. ↘ Tối nay chúng ta sẽ đi ăn bên ngoài.
Jane: We’re eating out? ↗ Chúng ta sẽ đi ăn ngoài hả mẹ?
Jane’s mum: Right. ↘ Đúng rồi con.
-> Có thể thấy các câu mà mẹ của Jane nói đều là câu trần thuật và được xuống giọng ở cuối câu.
Tuy nhiên khi lặp lại câu của mẹ vừa đưa ra thì Jane đã lên giọng ở cuối câu. Lúc này câu “We’re eating out?” của Jane đóng vai trò là một câu hỏi kiểm tra thông tin.
Câu “We’re eating out tonight.” của người mẹ, chỉ là câu trần thuật thông thường.
3. Ngữ điệu của câu hỏi có từ để hỏi
Ví dụ:
What do we need to make a chicken salad? ↘
Chúng ta cần những gì để làm món salad gà?
Where is the nearest supermarket? ↘
Siêu thị gần nhất ở đâu?
How does she know that we will go on a picnic this weekend? ↘
Làm sao cô ấy biết rằng chúng ta sẽ đi dã ngoại cuối tuần này?
4. Ngữ điệu câu hỏi dạng trả lời có/không
Ví dụ:
Does he like spicy food? ↗
Anh ấy thích đồ ăn cay à?
Are you going to go to the market? ↗
Mẹ định đi chợ à?
5. Practice
A: What are you doing? ↘ Cậu đang làm gì thế?
B: I’m making a jellyfish salad for dinner. ↘ Tớ đang làm món gỏi sứa cho bữa tối.
A: Jellyfish salad? ↗ It’s my favourite. ↘ Gỏi sứa á? Đó là món ưa thích của tớ.
B: I know. ↘ Now I will add some roasted peanuts to the salad. ↘ Tớ biết. Giờ tớ sẽ cho một ít lạc rang vào món gỏi.
A: Peanuts? ↗ I can’t eat them. ↘ Lạc (đậu phộng) à? Tớ không thể ăn được.
B: Why not? ↘ Tại sao không?
A: I’m allergic to peanuts. ↘ Tớ bị dị ứng với lạc.
B: Allergic to peanuts? ↗ Dị ứng với lạc sao?
A: Yes, my skin turns red when I eat them. ↘ Đúng vậy, da tớ sẽ mẩn đỏ khi tớ ăn lạc.
6. Exercise
Lesson 2 - Structure and intonation of exclamation sentences (Cấu trúc và ngữ điệu của câu cảm thán)
1. Cấu trúc của câu cảm thán
How + adj (+ S + V)!
What + (a/ an_ + adj + N (+ S + V)!
Ví dụ:
2. Ngữ điệu của câu cảm thán
3. Exercise
Lesson 3 - Intonation in “open” questions and “check” questions (Ngữ điệu của câu hỏi mở và câu hỏi kiểm tra thông tin)
1. Ngữ điệu của câu hỏi mở
- Câu hỏi mở (open questions or finding out questions) là những câu hỏi được dùng để hỏi thông tin mà chúng ta không biết. Đây là loại câu hỏi không hạn chế cách trả lời của người được hỏi. Những câu hỏi đó bắt đầu bằng từ để hỏi như who, whose, whom, what, when, where, why, which và how.
- Như chúng ta đã biết, cần xuống giọng ở cuối câu với loại câu hỏi này.
❑Ví dụ 1:
What would you like to do in Japan? ↘
Bạn muốn làm gì ở Nhật?
❑Ví dụ 2:
Where’s my passport? ↘
Hộ chiếu của tôi đâu rồi?
❑Ví dụ 3:
How long does he plan to stay here? ↘
Anh ấy dự định ở đây bao lâu?
2. Ngữ điệu của câu hỏi kiểm tra thông tin
❑Ví dụ 1: Do you like travelling? ↘↗ Bạn có thích đi du lịch không?
❑Ví dụ 2: Have you just come back from Sydney? ↘↗
Cậu vừa trở về từ Sydney à?
...
3. Practice
Agent: Good afternoon! Where are you flying to today? ↘
Harris: Myanmar.
Agent: May I have your passport and ticket, please? ↘↗
Harris: Here you go.
Agent: Are you checking your luggage? ↘↗
Harris: Just this one.
Agent: OK, please place your suitcase on the scale.
Harris: Sure. Anything else? ↗
Agent: No sir. Here's your boarding pass – your flight leaves at gate 12D and it'll be boarding at 5:20 PM. Your seat number is 21F.
Harris: Thanks.
4. Exercise
Lesson 4 - Intonation in known information and new information (Ngữ điệu của câu với thông tin đã biết và câu với thông tin mới)
1. Ngữ điệu của câu với thông tin đã biết
❑Ví dụ 1:
A: I’d like some apples, please. Mình muốn một ít táo.
B: But we don’t have any apples. ↗ Nhưng chúng ta không có trái táo nào cả.
❑Ví dụ 2:
A: Was the chicken delicious? Món gà ngon chứ?
B: The steak was more delicious. ↗ Món bít tết ngon hơn.
❑Ví dụ 3:
A: I’m from England. Tôi đến từ nước Anh.
B: Really? My husband is also from there. ↗
Thật sao? Chồng tôi cũng đến từ đó.
2. Ngữ điệu của câu với thông tin mới
❑Ví dụ 1:
A: What would you like?
B: I’d like some apples. ↘
❑Ví dụ 2:
A: Why didn’t you have chicken?
B: The steak was more delicious. ↘
3. Practice
A: What make of car shall we buy, darling?
B: Let’s get the Toyota. It’s really nice. ↘
A: But the Ford is nicer. ↗
B: But the Toyota has a guarantee. ↘
A: Honey, they both have a guarantee. ↗
B: Anyway, the Ford is too expensive. ↘
A: I know it’s expensive but it’s of better quality. ↘
B: They’re both of good quality. ↗
4. Exercise
Lesson 5 - Intonation in listed sentences (Ngữ điệu của câu liệt kê)
1. Ngữ điệu của câu liệt kê
I like football, basketball, tennis and golf.
(Tôi thích bóng đá, bóng rổ, quần vợt và đánh gôn)
I need milk, apples, eggs and sugar.
(Tôi cần sữa, táo, trứng và đường)
My hobbies are listening to music, watching films and travelling.
(Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và du lịch)
I love to write, to read and to give comments.
(Tôi thích viết, đọc và cho bình luận)
2. Exercise
Lesson 6 - Intonation in agreeing and disagreeing (Ngữ điệu của câu đồng ý và không đồng ý)
1. Ngữ điệu trong câu đồng ý và không đồng ý
❑Ví dụ: Yes, you’re right.
❑Ví dụ: Well, maybe.
❑Ví dụ: He can’t be trusted?
2. Exercise
Lesson 7 - Intonation in choice questions (Ngữ điệu của câu hỏi lựa chọn)
1. Giới thiệu về câu hỏi lựa chọn
2. Ngữ điệu trong câu hỏi lựa chọn
Does he want to buy a car or a house?
(Ông ta muốn mua xe hơi hay mua nhà?)
-> Trong câu này, người nói có đưa ra hai lựa chọn. Lựa chọn đầu a car sẽ được nói với ngữ điệu đi lên và a house sẽ được nói với ngữ điệu đi xuống.
3. Practice
4. Exercise
Lesson 8 - Intonation in the tag questions (Ngữ điệu của câu hỏi đuôi)
1. Ôn tập về câu hỏi đuôi
If clause, main clause
Affirmative statement, + Negative Tag
Negative statement, + Positive Tag
- People will use more public transportation, won't they?
(Mọi người sẽ sử dụng nhiều phương tiện giao thông công cộng hơn phải không?)
-> Trợ động từ will trong mệnh đề trần thuật People will use more public transportation được dùng ở dạng khẳng định nên trong phần láy đuôi chúng ta dùng trợ động từ dạng phủ định của will là won't.
- We can't live without breathing in oxygen, can we?
(Chúng ta không thể sống mà không hít khí ô-xy phải không nào?)
-> Động từ khuyết thiếu can't trong mệnh đề trần thuật We can't live without breathing in oxygen được dùng ở dạng phủ định nên trong phần láy đuôi chúng ta dùng dạng khẳng định của can't là can.
-> Trong cả hai ví dụ trên, mệnh đề trần thuật và phần láy đuôi được tách biệt nhau bằng dấu phẩy.
2. Mục đích của câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi nhằm xác nhận lại thông tin nêu ra trong câu trần thuật nên chúng ta có hai cách trả lời là Yes, ... mang (nghĩa là có hoặc đúng) hoặc No, ... (mang nghĩa là không hoặc sai). Ví dụ:
- He spends time doing exercise every day, doesn't he?
(Anh ấy dành thời gian tập thể dục hàng ngày có phải không?)
-> Chúng ta có hai cách trả lời là:
1. Yes, he does.
-> để xác nhận thông tin He spends time doing exercise every day là đúng.
2. No, he doesn't.
-> Câu trả lời này xác nhận thông tin He spends time doing exercise every day là sai.
3. Ngữ điệu của câu hỏi đuôi
4. Exercise