1. Lesson 1 - Relationships (n)
appearance /əˈpɪərəns/ (n.): diện mạo, vẻ bề ngoài
argument /ˈɑːɡjumənt/ (n.): trạnh cải, tranh luận
achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n.): thành tích, thành tựu
2. Lesson 2 - Relationships (v, adj)
engage /ɪnˈɡeɪdʒ/(v.): thu hút (sự chú ý…), giành được (tình cảm…)
reconcile (with someone) /ˈrekənsaɪl/ (v.): làm hòa, giảng hòa
break up (with someone) /breɪk ʌp/ (phr. v.): chia tay