logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 0: Starter

Unit 0: Starter

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

501

Bình luận

0

Ngày đăng bài

01/11/21 11:29:34

Mô tả

Unit 0: STARTER

INTRODUCTION OF THE ALPHABET AND IPA

  1. THE ALPHABET - Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh và cách gọi tên từng chữ cái  
  2. IPA - Giới thiệu bảng phiên âm
  3. Monophthongs - Giới thiệu cách phát âm các nguyên âm đơn
  4. Diphthongs - Giới thiệu cách phát âm các nguyên âm đôi
  5. Consonants - Giới thiệu cách phát âm các phụ âm

Trong tiếng Anh, số âm vị (sound) nhiều hơn số chữ (letter). Một chữ có thể phát âm thành những âm khác nhau.

  Ví dụ:

  Chữ a được phát âm:

  [æ] như trong từ hat [hæt].  [ei] như trong từ plane [plein].

  [ɔ] như trong từ want [wɔnt].  [εə] như trong từ air [εə].

  [a:] như trong từ glass [gla:s].  [ə] như trong từ again [ə’gen].

  Ngược lại, một âm có thể biểu hiện bằng nhiều cách viết khác nhau.

 dụ: Âm [ei] được viết thành:   Chữ a trong từ late [leit].

  Chữ ai trong từ brain [brein].

  Chữ ay trong từ day [dei].

  Ngoài ra, trong một từ có thể có một chữ hoặc nhiều chữ không đọc.

  Ví dụ.

  Bright [brait], gh câm.

  Comb [koum], b câm.

  Do đó, để ghi cách đọc một cách chính xác, người ta dùng hệ thống ký hiệu phiên âm của Hội ngữ âm quốc tế. Ký hiệu phiên âm đặt trong ngoặc vuông [...] hoặc dấu gạch /.../ . Mỗi ký hiệu chỉ biểu thị một âm, và ngược lại, mỗi âm chỉ được biểu thị cho một ký hiệu.

    dụ như ký hiệu [ai] chỉ được biểu thị một âm [ai] đọc gần như “ai” trong tiếng Việt.

- Âm đọc được biểu diễn qua hệ thống phiên âm quốc tế gồm có 44 âm. Âm phiên âm được kí hiệu bên trong vạch phiên âm như sau: / … / hoặc [ ... ]. Ví dụ:

  * Cite /sait/    hoặc   * Site [ sait ]

- Vì vậy, để có thể chủ động đọc được tiếng Anh, người học cần nắm được bảng phiên âm quốc tế.

- Hệ thống âm vị tiếng Anh được phân chia thành 2 nhóm chính như sau: 

* Vowels (Nguyên âm): 20 âm (sound). Bao gồm:

- Monophthongs (nguyên âm đơn): 12 âm (sound);

- Diphthongs (nguyên âm đôi): 8 âm (sounds).

* Consonants (phụ âm): 24 âm (sound). 

Lưu ý:

- Để phát âm được chính xác, đúng và hay như người bản ngữ, trước hết cần phát âm đúng từng âm;

- Để chủ động phát âm đúng trong mọi tình huống, cần nắm được dạng chính tả của âm (lưu ý rằng, một âm tiếng Anh có thể có nhiều dạng chính tả và ngược lại, một chữ cái tiếng Anh cũng có thể có nhiều cách đọc).

Nhằm giúp người học có thể phát âm chính xác ngay từ đầu (hoặc dễ dàng điều chỉnh nếu đã phát âm sai), các bài học tiếp theo sẽ lần lượt giới thiệu trong từng bài:

- Cách phát âm từng âm (video hướng dẫn để quan sát khẩu hình)

- Dạng chính tả của âm

- Phát âm âm trong từ, câu... và các ví dụ. 

 

Đánh giá người dùng

5

2 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 0: Starter
  • Bài học
    5
  • Lượt xem
    501
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    01/11/2021 11:34:29
Register ZALO