logo-img

Thông báo

Bài học

Unit 20: Relative clauses

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

275

Bình luận

1

Ngày đăng bài

09/12/21 05:00:56

Mô tả

Unit 20: Relative clauses
(Vào Bài học để xem video và chi tiết bài học)

 

1. Lesson 1 - Relative clauses (mệnh đề quan hệ)

Relative clauses (mệnh đề quan hệ): Là một cụm từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ (relative pronoun) hoặc trạng từ quan hệ (relative adverb) và được sử dụng để mở rộng hoặc bổ sung thêm thông tin về một danh từ trong câu.

Relative pronouns (đại từ quan hệ): Là các đại từ được sử dụng để đứng đầu mệnh đề quan hệ và kết nối giữa mệnh đề quan hệ và danh từ mà nó mở rộng. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh là who, whom, which, that, whose.

Hình thức của đại từ quan hệ: Who (đối với người đơn), whom (đối với người với vai trò là tân ngữ), which (đối với vật hoặc động vật), that (có thể đối với cả người và vật), whose (để chỉ sở hữu).

[Xem chi tiết]

2. Lesson 2 - Defining relative clauses & non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định)

Defining relative clause (mệnh đề quan hệ xác định): Là một mệnh đề quan hệ giúp xác định danh từ mà nó mở rộng. Nếu loại mệnh đề quan hệ này bị bỏ đi, ý nghĩa của câu sẽ không hoàn chỉnh.

Non-defining relative clauses (mệnh đề quan hệ không xác định): Là một mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin thêm về danh từ mà không ảnh hưởng đến tính xác định của danh từ đó. Loại mệnh đề này thường được đặt trong dấu phẩy trước và sau.

[Xem chi tiết]

3. Lesson 3 - Notes (Một số chú ý)

“Who, whom, which, that” khi đóng vai trò là tân ngữ có thể được bỏ đi: Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ như who, whom, which, that khi đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ có thể được bỏ đi mà vẫn giữ được ý nghĩa của câu.

Trường hợp trong mệnh đề quan hệ có chứa giới từ và đại từ quan hệ là tân ngữ của giới từ đó: Đại từ quan hệ có thể đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong mệnh đề quan hệ, cần lưu ý cách sử dụng đúng giới từ trong trường hợp này.

Where = in/on/at/to… which, when = in/on/at… which, why = for which: Đây là một số trường hợp đặc biệt khi đại từ quan hệ where, when, why được sử dụng để chỉ định nơi chốn, thời gian, lý do mà mệnh đề quan hệ đang đề cập đến.

♦ Khi danh từ sở hữu là vật, chúng ta có thể dùng “of which” thay cho “whose”: Trong trường hợp danh từ mà mệnh đề quan hệ đang mở rộng là vật, ta có thể dùng cụm từ "of which" thay cho "whose" để biểu thị mối quan hệ sở hữu.

♦ Cách dùng THAT trong mệnh đề quan hệ: Đại từ quan hệ "that" được sử dụng để đứng đầu mệnh đề quan hệ thay cho who, whom, which trong những trường hợp cụ thể, ví dụ như trong mệnh đề quan hệ xác định hoặc khi đại từ quan hệ chỉ đến vật.

♦ Cách dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) thường được đặt trong dấu phẩy trước và sau, để phân định rõ mệnh đề này với phần còn lại của câu. Trong khi đó, mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) thường không được đặt trong dấu phẩy, vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ mà nó mở rộng.

[Xem chi tiết]

 

 

Đánh giá người dùng

5

1 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 20: Relative clauses
  • Bài học
    3
  • Lượt xem
    275
  • Bình luận
    1
  • Đánh giá
  • Ngày
    09/12/2021 05:56:00
Đăng ký TƯ VẤN QUA ZALO