1. Lesson 1 - Music
opera /ˈɒprə/ (n.): nhạc opera
country music /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ (n. phr.): nhạc đồng quê
modern music /ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/ (n. phr.): nhạc hiện đại
2. Lesson 2 - Arts
puppeteer /ˌpʌpɪˈtɪə(r)/ (n.): diễn viên múa rối nước
sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
poem /ˈpəʊɪm/ (n.): bài thơ
3. Lesson 3 - Music and art (v)
perform /pəˈfɔːm/ (v.): biểu diễn, trình diễn
compose /kəmˈpəʊz/ (v.): soạn, biên soạn
air /eə(r)/ (v.): lên sóng