1. Lesson 1 - Places in a neighbourhood
memorial /məˈmɔːriəl/(n.): tượng đài
museum /mjuˈziːəm/(n.): viện bảo tàng
pagoda /pəˈɡəʊdə/(n.): ngôi chùa
2. Lesson 2 - giving directions
straight /streɪt/ (adv.): thẳng
turn left /tɜːn left/ (v. phr.): rẻ trái
turn right /tɜːn raɪt/ (v. phr.): rẻ phải
3. Lesson 3 - Places and location
comfortable /ˈkʌmftəbl/(adj.): thoải mái
dislike /dɪsˈlaɪk/(v.): không thích
convenient /kənˈviːniənt/(adj.): thuận tiện