1. Lesson 1 - Life in the past
custom /ˈkʌstəm/(n.): phong tục
tradition /trəˈdɪʃn/(n.): truyền thống
seniority /ˌsiːniˈɒrəti/(n.): bề trên, thâm niên
2. Lesson 2 - Infrastructure then and now
roof /ruːf/(n.): mái nhà
trench /trentʃ/(n.): hào giao thông
underpass /ˈʌndəpɑːs/(n.): đường hầm qua đường
3. Lesson 3 - Different strokes then and now
tolerant /ˈtɒlərənt/ (adj.): bao dung, độ lượng
annoyed /əˈnɔɪd/ (adj.): tức giận
sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/(adj.): đồng cảm
4. Lesson 4 - Then and now activities
dye / daɪ /(v.): nhuộm
entertain /ˌentəˈteɪn/ (v.): giải trí
imagine /ɪˈmædʒɪn/(v.): tưởng tượng
5. Lesson 5 - The generation gap
norm /nɔːm/ (n.): chuẩn mực
burden /ˈbɜːdn/ (n.): gánh nặng
conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n.): Cuộc xung đột