1. Lesson 1 - Hobbies
surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n.): lướt sóng
ice-skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ (n.): trượt băng
mountain climbing /ˈmaʊntən ˈklaɪmɪŋ/ (n.): leo núi
2. Lesson 2 - Leisure activities
leisure (time) /'leʒə(r) (taɪm)/ (n): thời gian rảnh rổi
making crafts /'meɪkɪŋ krɑːfts/ (n): đồ dùng thủ công
hang out /'hæŋ aʊt/ (phr. v.): tụ tập, đi chơi
...