logo-img

Thông báo

Unit 12: The noun phrase

course-meta
Người học

Tổng lượt xem

321

Bình luận

0

Ngày đăng bài

30/11/21 09:32:11

Mô tả

Unit 12: The noun phrase
(Vào Bài học để xem video và chi tiết bài học)

 

1. Lesson 1 - Noun Phrase

Định nghĩa cụm danh từ: Cụm danh từ là một nhóm từ gồm một danh từ chính (noun) đi kèm với các từ khác như tính từ (adjective), đại từ (pronoun), hay các từ hạn định (determiner) để tạo thành một nhóm từ hoàn chỉnh có chức năng làm một danh từ trong câu.

Cấu trúc cụm danh từ: Cụm danh từ bao gồm danh từ chính (noun) kết hợp với các từ đi kèm như tính từ (adjective), đại từ (pronoun), hay các từ hạn định (determiner).

Ví dụ:

♦ Cụm danh từ: "a big red apple" (một quả táo đỏ to)

- Danh từ chính: "apple" (táo)

- Tính từ: "big" (to)

- Tính từ: "red" (đỏ)

[Xem chi tiết]

2. Lesson 2 - Noun + Prepositional Phrase

Giới thiệu cấu trúc "noun + prepositional phrase": Cấu trúc này đặt danh từ chính (noun) làm đầu câu, tiếp theo là một cụm giới từ (prepositional phrase) đi sau danh từ chính. Cụm giới từ bao gồm một giới từ (preposition) và một danh từ (noun) hay đại từ (pronoun) đi sau giới từ.

Cách sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa danh từ chính và các giới từ đi kèm, để chỉ định vị trí, thời gian, hoặc quan hệ không gian-gián đoạn.

Ví dụ:

♦ Cụm danh từ: "the book on the table" (quyển sách trên bàn)

- Danh từ chính: "book" (quyển sách)

- Giới từ: "on" (trên)

- Danh từ: "table" (bàn)

[Xem chi tiết]

3. Lesson 3 - Noun + to Infinitive

Cấu trúc câu: Cấu trúc này bao gồm một danh từ chính (noun) đi kèm với giới từ "to" và động từ nguyên mẫu (infinitive) đi sau giới từ "to". Đây là cách diễn tả ý định, mục đích, hoặc mục tiêu của danh từ chính trong câu.

Ví dụ:

♦ Cụm danh từ: "her desire to travel the world" (ước muốn của cô ấy để đi du lịch thế giới)

- Danh từ chính: "desire" (ước muốn)

- Giới từ: "to" (để)

- Động từ nguyên mẫu: "travel" (đi du lịch)

- Danh từ: "world" (thế giới)

Các danh từ dùng trong cấu trúc: Danh từ chính trong cấu trúc này có thể là danh từ đơn (singular noun) hoặc danh từ số nhiều (plural noun), tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

[Xem chi tiết]

4. Lesson 4 - Exercise (Bài tập)

Exercise 1

Exercise 2

Exercise 3

[Xem chi tiết]

 

Đánh giá người dùng

5

1 Ratings
100%
0%
0%
0%
0%
image not found
Unit 12: The noun phrase
  • Bài học
    4
  • Lượt xem
    321
  • Bình luận
    0
  • Đánh giá
  • Ngày
    30/11/2021 09:11:32