1. Lesson 1 - Health issue (n)
allergy /ˈælədʒi/ (n.): dị ứng
cough /kɒf/ (n.): ho
depression /dɪˈpreʃn/ (n.): chán nản
...
2. Lesson 2 - Health issue (v, adj)
stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ (v. phr.): giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh
sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ (v.): tắm nắng
put on weight /pʊt ɒn weɪt/ (v. phr.): tăng cân
...
3. Lesson 3 - Healthy lifestyle and longevity (n)
bacteria /bækˈtɪəriə/ (n.): vi khuẩn
check-up ˈtʃek ʌp/ (n.): kiểm tra sức khỏe
acne /ˈækni/ (n.): tình trạng nổi mụn trên da
4. Lesson 4 - Healthy lifestyle and longevity
nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj.): bổ dưỡng
dietary /ˈdaɪətəri/ (adj.): thuộc về chế độ ăn
anti /ˈænti/ (prefix): chống, kháng